Tiếng Anh Trong Phỏng Vấn Xin Việc

Tiếng Anh Trong Phỏng Vấn Xin Việc

Lưu ý: Nhà tuyển dụng muốn biết về cách bạn xử lý và giải quyết các vấn đề kỹ thuật khó khăn và tìm hiểu khả năng giải quyết vấn đề của bạn.

Chú ý n hững câu hỏi cần lưu ý thể hiện ý muốn trở về nước sau chuyến đi:

-    Do you plan on working while you are there? =  Bạn có dự định sẽ làm việc khi bạn ở đó không? (Câu trả lời

-    If you have the opportunity, would you stay in (the country)? =  Nếu có cơ hội, bạn có muốn ở lại (tên nước)

không? (Câu này cũng hãy trả lời “không”.)

-    What would you do if someone offered you a high paid job in the US? =  Bạn sẽ làm gì nếu ai đó đề nghị một công việc lương cao ở Mỹ?

-    What would you do if you won the jackpot in a casino in the US?  = Bạn sẽ làm gì nếu bạn trúng thưởng ở

câu hỏi và trả lời phỏng vấn tiếng anh nhân viên xuất nhập khẩu

1.Why do you want this import export manager job?

( Tại sao bạn muốn làm công việc quản lý xuất nhập khẩu này?)

“I love customer support because I love the constant human interaction and the satisfaction that comes from helping someone solve a problem.

“Tôi thích công việc hỗ trợ khách hàng bởi vì tôi thích sự tương tác liên tục giữa những con người và sự hài lòng của ai đó mang đến cho tôi niềm vui.

2. What is your great weakness for position: import export manager?

(Hãy nói cho tôi biết điểm yếu của bạn cho vị trí quản lý xuất nhập khẩu)

I am a perfectionist and therefore, I rarely believe in anyone who can work as well as me. As a result, I am afraid to delegate important tasks to others.

(Tôi là một người cầu toàn, do đó tôi hiếm khi tin vào bất cứ ai cũng có thể làm việc như tôi. Kết quả là, tôi sợ việc giao nhiệm vụ quan trọng đối với những người khác)

3. Can you show me your real working experience relating to our job?

(Bạn có thể cho tôi kinh nghiệm làm việc thực tế của bạn có liên quan đến công việc của chúng tôi?)

+) I have experienced many tasks in Import and Export as documentation staff/ sales executives/… (your position in previous companies), now, I am focusing on the combining both export and import officer and sales executive staff).

Tôi đã có kinh nghiệm trong nhiều ví trí lên quan đến nhập khẩu và xuất khẩu như nhân viên nhập kho/ giám đốc điều hành / … (vị trí của mình trong công ty trước), bây giờ, tôi đang tập trung vào kết hợp cả quản lý xuất khẩu và nhập khẩu và chuyên viên bán hàng

+) First of all, I contact and deal with oversea customers to negotiate, execute sales and discuss about the terms and conditions and price with buyers through B2B websites like alibaba, tradekey, linked ln, etc. At first, I must ask their expectation, offer them our products, then, introduce outstanding and competitive features and reasonable price. After that, I discuss with them about target price, quality and quantity, etc. (bạn có thể kể thêm về quá trình chuyên sâu hơn của bán hàng việc làm xuất khẩu)

Trước hết, tôi liên hệ và làm việc với khách hàng nước ngoài để đàm phán, thực hiện bán hàng và thảo luận về các điều khoản và điều kiện và giá cả với người mua qua các trang B2B như alibaba, tradekey, linkedln, vv Lúc đầu, tôi phải hỏi mong muốn của họ, giới thiệu cho họ các sản phẩm của chúng tôi, sau đó, giới thiệu các tính năng nổi bật và cạnh tranh và giá cả hợp lý. Sau đó, tôi thảo luận về mục tiêu giá cả, chất lượng và số lượng, vv với họ (bạn có thể kể thêm về quá trình chuyên sâu hơn về bán hàng xuất khẩu)

+) Moreover, my official work includes making quotation, sales contract, commercial invoice, packing list. As a consequence, I have ability to compare relating documents and find out the mistakes and make sure all of them are compliant.

Hơn nữa, công việc  của tôi bao gồm làm báo giá, làm hợp đồng bán hàng, hóa đơn thương mại, danh sách đóng gói. Vì vậy, tôi có khả năng so sánh tài liệu liên quan và tìm hiểu những sai sót và chắc chắn rằng tất cả chúng đều hợp lệ.

+) In addition, I can use Ecus5 Vnaccs proficiently ( cung cấp thêm thông tin về kinh nghiệm này như nhập liệu, kiểm tra sự hợp lý trong hợp đồng, thông báo cho bên đối tác,vv)

Ngoài ra, tôi có thể sử dụng thành thạo Ecus5 Vnaccs (cung cấp thêm thông tin về kinh nghiệm này như nhập liệu, kiểm tra sự hợp lý trong hợp đồng, thông báo cho bên đối tác, vv)

+) On the other hand, I could deal with Customs agency/officer to make clearance produces for all shipments.

Mặt khác, tôi có thể làm việc với Hải quan để hoàn thành thủ tục hải quan cho tất cả các lô hàng.

4. What have you done to improve your knowledge for import export manager position in the last year?

(Bạn đã làm gì để nâng cao kiến thức của bạn cho vị trí quản lý xuất nhập khẩu trong các năm qua?)

Everyone should learn from his mistake. I always try to consult my mistakes with my kith and kin especially with elderly and experienced person. I enrolled myself into a course useful for the next version of our current project. I attended seminars on personal development and managerial skills improvement.

(Mỗi người nên học hỏi từ sai lầm của mình. Tôi luôn luôn cố gắng lấy kinh nghiệm từ những sai lầm của tôi, xin ý kiến với những người quen biết của tôi đặc biệt là với người cao tuổi và có kinh nghiệm. Tôi ghi danh mình vào một khóa học hữu ích cho các dự án hiện tại và tiếp sau của chúng tôi. Tôi đã tham dự hội thảo về phát triển cá nhân và nâng cao kỹ năng quản lý)

Kỹ năng trả lời 4 câu hỏi quan trọng phỏng vấn tiếng anh

Hi vọng những câu hỏi phỏng vấn bằng tiếng anh và trả lời nhân viên xuất nhập khẩu trên có thể giúp bạn có được cong việc mơ ước.

Hiện nay, trong thời kỳ hội nhập toàn cầu, các công việc cũng yêu cầu về khả năng tiếng Anh của ứng viên cao hơn. Đó là lý do phỏng vấn tiếng Anh trở nên phổ biến hơn. Trong bài viết này, cùng Langmaster tìm hiểu về các câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh cho từng ngành nghề như phỏng vấn IT bằng tiếng Anh, phỏng vấn kế toán,... nhé!

Phỏng vấn tiếng Anh ngành Xây dựng

Lưu ý: Nhà tuyển dụng quan tâm đến việc ứng viên đảm bảo tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn trong các công trường xây dựng hay không. Điều này rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho công nhân và môi trường xây dựng.

Gợi ý trả lời: Safety is paramount in construction, and I ensure strict adherence to safety regulations and standards on construction sites. Regular safety meetings, training sessions, and safety audits are conducted to ensure that all workers and subcontractors are aware of and follow safety protocols.

(An toàn là điều tối quan trọng trong xây dựng và tôi đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và tiêu chuẩn an toàn trên công trường. Các cuộc họp an toàn thường xuyên, các buổi đào tạo và kiểm tra an toàn được tiến hành để đảm bảo rằng tất cả công nhân và nhà thầu phụ đều biết và tuân theo các quy trình an toàn.)

Lưu ý: Nhà tuyển dụng muốn đánh giá khả năng xử lý các tình huống khó khăn trong quá trình xây dựng và tìm giải pháp.

Gợi ý trả lời: One challenging construction project I worked on involved a tight deadline and complex site conditions. Through effective communication and strategic planning, we were able to overcome these challenges and successfully complete the project on time.

(Một dự án xây dựng đầy thách thức mà tôi đã thực hiện có thời hạn gấp rút và điều kiện địa điểm thi công phức tạp. Thông qua giao tiếp hiệu quả và lập kế hoạch chiến lược, chúng tôi đã có thể vượt qua những thách thức này và hoàn thành dự án đúng hạn.)

Lưu ý: Nhà tuyển dụng muốn xác định khả năng giao tiếp hiệu quả của ứng viên với các nhà thầu phụ, nhà cung cấp và các bên liên quan khác trong dự án xây dựng

Gợi ý trả lời: Effective communication and coordination are crucial in construction projects involving multiple stakeholders. I maintain open lines of communication with subcontractors, suppliers, and other stakeholders through regular meetings, progress reports, and clear documentation. This fosters a collaborative work environment and ensures that everyone is on the same page regarding project objectives.

(Giao tiếp và phối hợp hiệu quả là rất quan trọng trong các dự án xây dựng liên quan đến nhiều bên liên quan. Tôi duy trì các kênh liên lạc cởi mở với các nhà thầu phụ, nhà cung cấp và các bên liên quan khác thông qua các cuộc họp định kỳ, báo cáo tiến độ và tài liệu rõ ràng. Điều này thúc đẩy một môi trường làm việc hợp tác và đảm bảo rằng mọi người đều có cùng quan điểm về các mục tiêu của dự án.)

Lưu ý: Nhà tuyển dụng muốn đánh giá cách ứng viên quản lý lịch trình dự án và đáp ứng các thời hạn trong môi trường xây dựng.

Gợi ý trả lời: Managing project timelines and meeting deadlines is a top priority in the construction industry. I use project management tools and techniques to develop detailed schedules and closely monitor progress. By identifying potential delays early on and implementing proactive measures, I ensure that projects stay on track and are completed within the established timelines.

(Quản lý tiến độ dự án và đáp ứng thời hạn là ưu tiên hàng đầu trong ngành xây dựng. Tôi sử dụng các công cụ và kỹ thuật quản lý dự án để phát triển lịch trình chi tiết và giám sát chặt chẽ tiến độ. Bằng cách xác định sớm những chậm trễ có thể xảy ra và thực hiện các biện pháp chủ động, tôi đảm bảo rằng các dự án luôn đi đúng hướng và được hoàn thành trong các mốc thời gian đã thiết lập.)

Lưu ý: Nhà tuyển dụng muốn biết ứng viên làm thế nào để giải quyết các vấn đề khó khăn và xử lý xung đột trong quá trình xây dựng. Điều này cho thấy ứng viên có khả năng làm việc dưới áp lực và đưa ra các giải pháp hiệu quả.

Gợi ý trả lời: In case of conflicts or disputes, I believe in addressing issues promptly and constructively. I encourage open dialogue to understand the concerns of all parties involved and work towards finding mutually acceptable solutions. My approach is to prioritize the project's success while maintaining positive relationships with all stakeholders.

(Trong trường hợp có xung đột hoặc tranh chấp, tôi tin vào việc giải quyết vấn đề kịp thời và mang tính xây dựng. Tôi khuyến khích đối thoại cởi mở để hiểu mối quan tâm của tất cả các bên liên quan và hướng tới việc tìm kiếm các giải pháp được cả hai bên chấp nhận. Cách tiếp cận của tôi là ưu tiên thành công của dự án trong khi duy trì mối quan hệ tích cực với tất cả các bên liên quan.)

Phỏng vấn tiếng Anh Xuất nhập khẩu

Lưu ý: Nhà tuyển dụng quan tâm đến khả năng của bạn trong việc nghiên cứu thị trường quốc tế để tìm ra các thị trường xuất khẩu tiềm năng và đánh giá khách hàng mục tiêu.

Gợi ý trả lời: When conducting international market research for potential export destinations, I consider several key elements. These include analyzing the market size and growth potential, understanding the competitive landscape, familiarizing myself with cultural and regulatory differences, evaluating trade barriers and tariffs, identifying suitable distribution channels, and researching consumer preferences to tailor products or services to suit the market's needs.

(Khi tiến hành nghiên cứu thị trường quốc tế cho các điểm xuất khẩu tiềm năng, tôi xem xét một số yếu tố chính. Chúng bao gồm phân tích quy mô thị trường và tiềm năng tăng trưởng, hiểu bối cảnh cạnh tranh, làm quen với sự khác biệt về văn hóa và quy định, đánh giá các rào cản thương mại và thuế quan, xác định các kênh phân phối phù hợp và nghiên cứu sở thích của người tiêu dùng để điều chỉnh sản phẩm hoặc dịch vụ cho phù hợp với nhu cầu của thị trường.)

Lưu ý: Nhà tuyển dụng muốn biết bạn có kỹ năng và quy trình để đảm bảo tuân thủ các quy định hải quan và xuất nhập khẩu trong môi trường làm việc thực tế.

Gợi ý trả lời: To ensure compliance with customs and import/export regulations, I implement various practices. These include providing regular training to the team on the latest regulatory changes, ensuring accurate documentation, engaging with customs authorities to address questions or concerns promptly, conducting internal audits to identify compliance gaps, and consulting experts in legal and trade compliance matters when needed.

(Để đảm bảo tuân thủ các quy định về hải quan và xuất nhập khẩu, tôi thực hiện nhiều biện pháp khác nhau. Chúng bao gồm cung cấp đào tạo thường xuyên cho nhóm về những thay đổi quy định mới nhất, đảm bảo tài liệu chính xác, tham gia với cơ quan hải quan để giải quyết kịp thời các câu hỏi hoặc thắc mắc, tiến hành kiểm toán nội bộ để xác định các lỗ hổng tuân thủ và tham khảo ý kiến chuyên gia về các vấn đề tuân thủ pháp luật và thương mại khi cần thiết.)

Lưu ý: Nhà tuyển dụng muốn biết về kinh nghiệm của bạn trong đàm phán với các đối tác quốc tế, bao gồm khả năng xây dựng mối quan hệ tốt và đạt được thỏa thuận có lợi cho cả hai bên.

Gợi ý trả lời: Throughout my career, I have negotiated with various foreign suppliers and buyers to secure favorable terms and ensure successful business transactions. These negotiations have resulted in mutually beneficial agreements, including price discounts, flexible payment terms, and extended contract durations. In one instance, we encountered challenges related to quality assurance and delivery timelines during negotiations with a foreign supplier. By initiating open and transparent discussions and actively listening to their concerns, we were able to find common ground and devise solutions that satisfied both parties. My experience has taught me the importance of building trust, understanding cultural differences, and being flexible to achieve successful outcomes in negotiations.

(Trong sự nghiệp của mình, tôi đã đàm phán với nhiều nhà cung cấp và khách hàng nước ngoài để có được các điều khoản có lợi và đảm bảo các giao dịch kinh doanh thành công. Các cuộc đàm phán này đã dẫn đến các thỏa thuận cùng có lợi, bao gồm giảm giá, điều khoản thanh toán linh hoạt và thời hạn hợp đồng kéo dài. Trong một trường hợp, chúng tôi đã gặp phải những thách thức liên quan đến đảm bảo chất lượng và thời hạn giao hàng trong quá trình đàm phán với một nhà cung cấp nước ngoài. Bằng cách bắt đầu các cuộc thảo luận cởi mở và minh bạch, đồng thời tích cực lắng nghe những mối quan tâm của họ, chúng tôi đã có thể tìm ra điểm chung và đưa ra các giải pháp làm hài lòng cả hai bên. Kinh nghiệm của tôi đã dạy cho tôi tầm quan trọng của việc xây dựng lòng tin, hiểu được sự khác biệt về văn hóa và linh hoạt để đạt được kết quả thành công trong các cuộc đàm phán.)