Hàng Xuất Khẩu English Là Gì Ạ Là Gì Tiếng Việt
Căn cứ pháp lý: Luật thương mại 2005
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
enjoying or showing or marked by joy or pleasure
spent many happy days on the beach
well expressed and to the point
felicitous: marked by good fortune
glad: eagerly disposed to act or to be of service
Cùng phân biệt goods, cargo và product!
- Hàng hoá (goods) là hàng hoá được sản xuất ra, sau đó được mua bán, trao đổi và cuối cùng là tiêu dùng.
Ví dụ: There is a 25% discount on all electrical goods until the end of the week.
(Đang có chương trình giảm giá 25% tất cả các hàng hoá điện máy đến cuối tuần.)
- Hàng hoá (cargo/freight) là hàng được vận chuyển bằng tàu hoặc máy bay cho mục đích thương mại.
Ví dụ: The ship will unlage her cargo today.
(Con tàu sẽ dỡ hàng của cô ấy hôm nay.)
- Sản phẩm (product) là hàng hóa được chào bán.
Ví dụ: They put a new product on the market.
(Họ đưa một sản phẩm mới ra thị trường.)
happy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
happy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm happy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của happy.
vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao)
I shall be happy to accept your invitation: tôi sung sướng nhận lời mời của ông
a happy marriage: một cuộc hôn nhân hạnh phúc
khéo chọn, rất đắt, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp (cách xử sự...)
a happy rectort: câu đối đáp rất tài tình
a happy guess: lời đoán rất đúng
(từ lóng) bị choáng váng, bị ngây ngất (vì bom...)