Địa Chỉ Thường Trú Và Địa Chỉ Cư Trú
Đối với người phải di chuyển liên tục do nghề nghiệp hoặc vì nhu cầu sống còn thì địa chỉ thường trú là nơi người đó thường xuyên sinh sống, đã đăng ký với cơ quan có thẩm quyền. Cùng tìm hiểu địa chỉ thường trú trong tiếng Anh là gì? qua bài viết sau.
Các khu vực không được phép đăng ký thường trú tại Việt Nam
Theo Điều 23 Luật Cư trú 2020, các địa điểm sau không đủ điều kiện để đăng ký thường trú:
Điều kiện để đăng ký thường trú ở Việt Nam là gì?
Để công dân có thể đăng ký thường trú, cần đáp ứng các điều kiện sau:
Sau khi chuyển đến chỗ ở hợp pháp mới và đáp ứng đủ điều kiện đăng ký thường trú trong vòng 12 tháng, công dân cần thực hiện đăng ký thường trú. Sau khi hoàn tất đăng ký, thông tin về nơi thường trú mới sẽ được cập nhật vào Cơ sở dữ liệu về cư trú.
Cấu trúc loại từ của Nơi thường trú trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, "permanent residence" có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau. Nó có thể được sử dụng như một danh từ, một tính từ hoặc một động từ.
Khi được sử dụng như một danh từ, "permanent residence" có nghĩa là nơi một người có nhà chính và nơi họ dự định sống vĩnh viễn.
My permanent residence is in Ho Chi Minh City. (Nơi thường trú của tôi là thành phố Hồ Chí Minh.)She has permanent residence in the United States. (Cô ấy có nơi thường trú ở Hoa Kỳ.)
Khi được sử dụng như một tính từ, "permanent residence" có nghĩa là vĩnh viễn hoặc lâu dài.
He is a permanent resident of Vietnam. (Anh ấy là thường trú nhân của Việt Nam.)She has a permanent residence permit. (Cô ấy có giấy phép cư trú vĩnh viễn.)
Khi được sử dụng như một động từ, "permanently reside" có nghĩa là sống ở một nơi nào đó vĩnh viễn hoặc lâu dài.
He permanently resides in the United States. (Anh ấy sống vĩnh viễn ở Hoa Kỳ.)She will permanently reside in Vietnam. (Cô ấy sẽ sống vĩnh viễn ở Việt Nam.)
Một số cụm từ liên quan địa chỉ thường trú tiếng Anh là gì?
Các cụm từ thông dụng liên quan đến địa chỉ thường trú trong tiếng Anh thường được sử dụng trong các trường hợp khác nhau, có nghĩa giống hoặc gần giống nhau, cụ thể như sau:
Trong tiếng Anh, địa chỉ thường trú được gọi là gì?
Địa chỉ thường trú trong tiếng Anh là permanent address.
Ngoài ra còn một số cụm từ liên quan đến địa chỉ thường trú bằng tiếng Anh như sau:
Xem thêm: Nơi ở hiện tại là gì?
Dịch vụ làm thẻ thường trú cho người nước ngoài tại AZTAX
AZTAX cung cấp dịch vụ làm thẻ thường trú cho người nước ngoài tại Việt Nam với quy trình chuyên nghiệp và hiệu quả. Chúng tôi hỗ trợ cá nhân từ nhiều quốc gia trong việc hoàn thành các thủ tục pháp lý phức tạp, đảm bảo bạn có thể cư trú lâu dài và hợp pháp tại Việt Nam.
Lợi ích khi sử dụng dịch vụ làm thẻ thường trú của AZTAX:
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về địa chỉ thường trú tiếng Anh là gì và cách sử dụng chính xác trong các tình huống pháp lý và hành chính. Việc nắm vững thuật ngữ này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi xử lý các tài liệu quốc tế. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ với AZTAX qua HOTLINE: 0932.383.089. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và đồng hành cùng bạn! Cảm ơn bạn đã tin tưởng và theo dõi AZTAX!
Xem thêm: Địa chỉ thường trú là gì?
Xem thêm: Hướng dẫn cách tra mã hộ khẩu thường trú
Cùng học thêm một số từ vựng tiếng anh liên quan đến nơi cư trú (residence) nha!
- apply for residence: xin cư trú
- seek residence: tìm kiếm nơi cư trú
- legal residence: cư trú hợp pháp
- length of residence: thời gian cư trú
- proof of residence: bằng chứng cư trú
- official residence: nơi ở chính thức
Thủ tục xóa đăng ký thường trú ở Việt Nam
Để thực hiện xóa đăng ký thường trú theo quy định của Điều 7 Nghị định 62/2021/NĐ-CP, bạn cần thực hiện các bước sau:
Bước 1: Trong vòng 01 ngày kể từ khi nhận được quyết định hủy bỏ đăng ký thường trú từ thủ trưởng cấp trên trực tiếp, hoặc ngay sau khi cơ quan có thẩm quyền ra quyết định hủy bỏ đăng ký thường trú, cơ quan đăng ký cư trú phải thực hiện việc xóa đăng ký thường trú và cập nhật thông tin này vào Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư và Cơ sở dữ liệu về cư trú.
Bước 2: Nếu không thuộc trường hợp quy định ở bước 1, trong thời gian 07 ngày kể từ khi hộ gia đình có người cần xóa đăng ký thường trú, người thuộc diện xóa đăng ký thường trú hoặc đại diện hộ gia đình phải nộp hồ sơ xóa đăng ký đến cơ quan đăng ký cư trú. Hồ sơ bao gồm:
Bước 3: Các cơ quan hoặc đơn vị quản lý người học tập, công tác hoặc làm việc trong lực lượng vũ trang nhân dân cần gửi văn bản đề nghị đến cơ quan đăng ký cư trú trên địa bàn. Văn bản cần nêu rõ:
Bước 4: Cơ quan đăng ký cư trú phải hoàn tất việc xóa đăng ký thường trú trong vòng 05 ngày làm việc kể từ khi nhận được hồ sơ hợp lệ. Đồng thời, cơ quan phải cập nhật việc xóa vào Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư và Cơ sở dữ liệu về cư trú.
Địa chỉ thường trú được định nghĩa là gì?
Dựa trên quy định tại khoản 8 Điều 2 của Luật Cư trú 2020, địa chỉ thường trú là nơi công dân cư trú ổn định và lâu dài, đã được thực hiện đăng ký thường trú.
Xem thêm: Phân biệt nơi cư trú và thường trú
Những đoạn nào sử dụng địa chỉ thường trú bằng tiếng Anh?
Một số cụm từ liên quan đến "permanent residence"
Địa chỉ thường trú trong tiếng Anh là gì?
Địa chỉ thường trú trong tiếng Anh là Permanent address.
Ngoài ra, địa chỉ thường trú trong tiếng Anh được định nghĩa như sau:
Địa chỉ thường trú là nơi công dân sinh sống thường xuyên, ổn định, không có thời hạn nhất định tại một địa điểm nhất định. Đăng ký thường trú với cơ quan chức năng. Đối với những người sinh ra và lớn lên đến thời điểm có địa chỉ thường trú thì địa chỉ thường trú sẽ trùng với nơi sinh và địa chỉ khai sinh.
Đối với trường hợp phải di chuyển chỗ ở do phải làm ăn, sinh sống thì địa chỉ thường trú là nơi người đó thường xuyên sinh sống và được đăng ký với cơ quan có thẩm quyền.
Việc xác định địa chỉ thường trú có ý nghĩa rất quan trọng trong quá trình xác định nơi cư trú của cá nhân, hỗ trợ thực hiện tốt nhất công tác quản lý hành chính của nhà nước. Đồng thời cũng cần phân biệt rõ ràng. địa chỉ thường trú, tạm trú khi tham gia hệ thống pháp luật.
Cách dùng "permanent residence" trong câu
"Permanent residence" có thể được sử dụng ở đầu, giữa hoặc cuối câu. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng ở đầu câu để nhấn mạnh ý nghĩa của nó.
My permanent residence is in Ho Chi Minh City.She has permanent residence in the United States."Permanent residence" cũng có thể được sử dụng trong các câu phức tạp. Trong trường hợp này, nó thường được sử dụng ở đầu mệnh đề phụ để giới thiệu thông tin về nơi thường trú của một người.
He is a permanent resident of Vietnam, where he was born and raised.She will permanently reside in the United States, where she has found a good job
Qua bài viết trên, ACC Group hy vọng bạn nắm rõ thế nào là thường trú trong tiếng Anh.
Địa chỉ thường trú tiếng Anh là gì? Đây là câu hỏi bạn có thể gặp khi làm việc với tài liệu quốc tế hoặc đối tác nước ngoài. Bài viết này sẽ giải thích cách dịch và hiểu đúng về địa chỉ thường trú trong tiếng Anh, cùng với các thông tin hữu ích khác từ AZTAX. Hãy cùng tìm hiểu để nắm bắt đầy đủ kiến thức cần thiết khi gặp phải thuật ngữ này nhé!